Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mồm

Bouche (thông tục) clapet; gueule; margoulette
Mở mồm
ouvrir la bouche;
Im mồm
ferme ton clapet ; ferme ta gueule
Mồm với miệng
quelle margoulette !
mồm thì cắp nắp thì đậy
mieux vaut se taire;
mồm loa mép giải
grand gueulard;
mồm năm miệng mười
parler avec volubilité (en couvrant la voix des autres)

Xem thêm các từ khác

  • Mồng

    (mot utilisé pour désigner les dix premiers jours du mois), (động vật học, thực vật học) caroncule, (tiếng địa phương) crête (de...
  • Mổ

    becqueter; picorer, donner un coup de bec, ouvrir avec un couteau; éventrer, opérer (un malade...), abattre; tuer
  • Mổng

    guide des devins aveugles
  • Mỗ

    (từ cũ, nghĩa cũ) (thông tục) moi, un tel  ; trois étoiles, x, ai nói xấu mỗ, qui dit du mal de moi?, Ông mỗ, monsieur un tel; monsieur...
  • Mỗi

    chaque, par, mỗi ngày, chaque jour, ba lần mỗi ngày, trois fois par jour, mỗi ngày một, de jour en jour; de plus en plus;, mỗi ngày mỗi...
  • Mộ

    tombe; tombeau, (từ cũ, nghĩa cũ) recruter, estimer, avoir de la ferveur (religieuse), mộ lính, recruter des soldats, mộ tài, estimer le talent
  • Mộc

    (thực vật học) xem hoa mộc, (sử học) bouclier; écu, (thực vật học) ligneux, brut; cru; écru;, non laqué, cây mộc, plante ligneuse,...
  • Mộng

    songe ; rêve, robuste (en parlant d' un bovidé), voir en songe, (thực vật học) germe, (y học) onglet; ptérygion, tenon, người thiếu...
  • Một

    un, unique, pour une seule personne;, một người, un homme;, một nhà, une maison;, nước việt nam là một, le viêtnam est un, con một,...
  • Một đời

    toute une vie, khổ một đời, toute une vie de misère
  • Mớ

    faisceau; ramassis; lot; poignée; touffe; coupon, (tiếng địa phương) parler en rêve, (tiếng địa phương) cent mille, một mớ chứng...
  • Mới

    (từ cũ, nghĩa cũ) crieur public (dans les villages), nouveau; neuf; frais, nouvellement  ; frais ; fra†chement ; récemment, vraiment,...
  • Mới rồi

    récemment; dernièrement
  • Mới tinh

    tout neuf, quần áo mới tinh, vêtements tout neufs
  • Mớm

    donner la becquée; abecquer, chim mớm cho con, oiseau qui donne la becquée à ses petits;, mẹ mớm cho con, mère qui abecque son enfant
  • Mớn

    (hàng hải) calaison, mớn thuyền, calaison d'une barque
  • Mớp

    xem mắc mớp
  • Mờ

    flou; voilé; vague; mat; vaporeux; dépoli; trouble, bức vẽ mờ, dessin flou;, ánh sáng mờ, lumière voilée;, màu mờ, (hội họa) couleur...
  • Mờ mờ

    xem mờ
  • Mờ nhạt

    effacé; estompé, màu mờ nhạt, couleur effacée;, hình ảnh mờ nhạt, image estompée, mờ nhạt đi, s'estomper, mối căm thù mờ nhạt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top