Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bestowed” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / bi´stouəl /, danh từ, sự tặng, sự cho, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , bestowment , conference , conferral , grant , presentation
  • / bi´stou /, Ngoại động từ: bestow on, upon tặng cho, ban cho, dành cho, Để, đặt, cho trọ; tìm chỗ ở cho, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • chu kỳ hồi phục,
  • trạng thái (đã) hồi phục,
  • năng lượng được phục hồi, năng lượng tái sinh, năng lượng tận dụng, năng lượng thu hồi, năng lượng tái sinh, năng lượng thu hồi,
  • biên dạng được phục hồi,
  • giá giao tàu và sắp xếp hàng hóa,
  • Thành Ngữ:, to bestow one's favours on someone, đồng ý cho ai ăn nằm với mình; "ban ân" cho ai (đàn bà)
  • giao tại tàu và sắp xếp hàng hóa (sự thuê tàu),
  • đừng chất đè lên, dừng xếp dưới hàng khác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top