Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Billard” Tìm theo Từ (170) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (170 Kết quả)

  • / ´bɔləd /, Danh từ: (hàng hải) cọc buộc tàu thuyền, Giao thông & vận tải: cột buộc tàu, Xây dựng: cọc neo tàu,...
  • thao túng mini, thao túng nhỏ,
  • / ´dʌləd /, Danh từ: người ngu đần, người đần độn, Từ đồng nghĩa: noun, airhead , blockhead * , boob * , dimwit , dope * , dork , dumbbell * , dunce , fool...
  • / 'miljɑ:d /, Danh từ: tỷ (một nghìn triệu), Toán & tin: nghìn triệu (109), Kỹ thuật chung: nghìn triệu, một tỷ,
  • / ´pɔləd /, Danh từ: Động vật cụt sừng, không có sừng, cây xén ngọn, cây đã bấm đọt, cám mịn còn ít bột, Ngoại động từ: cắt ngọn, xén...
  • cột, trụ,
  • / ´mæləd /, Danh từ: (động vật học) vịt trời, thịt vịt trời,
  • / ´biljəri /, Tính từ: (thuộc) mật, Y học: thuộc mật,
  • / ´bil¸bɔ:d /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bảng dán thông cáo, bảng dán yết thị, Kinh tế: bảng dán yết thị, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´biljədz /, Danh từ số nhiều: trò chơi bi-a, to have a game at billiards, đánh bi-a
  • / ´kɔlə:d /, Kinh tế: cây cải lá,
  • phòng chơi bi-a,
  • intralobuiar ống mật trong tiểu thùy,
  • cơn đau sỏi mật,
  • đường dẫn mật,
  • / 'pilə /, Danh từ: cột (bằng đá, gỗ..) để chống, trang trí; vật có hình dánh như cột (nước, khói..), (nghĩa bóng) cột trụ, rường cột; vật chống đỡ chính của (cái gì),...
  • / ´bæləd /, Danh từ: khúc balat, bài ca balat, Từ đồng nghĩa: noun, carol , chant , ditty , serenade , canzone , lay , lied , poem , song , sonnet
  • phản ứng maillard,
  • áp xe túi mật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top