Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blessings” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • / ´blesiη /, Danh từ: phúc lành, kinh (được đọc trước và sau khi ăn), hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / ´bi:stiηz /, Danh từ số nhiều: sữa non của bò mới đẻ, Kinh tế: sữa non (của bò mới đẻ),
  • / ´fleʃiηgz /, Danh từ số nhiều: quần áo nịt màu da (mặc trên (sân khấu)), (từ mỹ,nghĩa mỹ) thịt lọc ở da ra,
  • danh từ, sự may mà cũng không may, Từ đồng nghĩa: noun, doubtful advantage , pis aller , two-edged sword
  • các lớp áo đường,
  • vòng lessing (lọc dầu),
  • Thành Ngữ:, a blessing in disguise, blessing
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top