Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blowsy” Tìm theo Từ (337) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (337 Kết quả)

  • / ´blauzi /, như blowzed,
  • / ´bloui /, Tính từ: có gió, lộng gió, Từ đồng nghĩa: adjective, breezy , gusty , windy
  • / 'blʌdi /, Tính từ: vấy máu, đẫm máu, dính máu; chảy máu, có đổ máu, tàn bạo, khát máu, thích đổ máu, thích giết người, Đỏ như máu, chết tiệt, trời đánh thánh vật,...
  • / ´blu:si /,
  • / ´blou¸flai /, Danh từ: ruồi xanh, nhặng,
  • / ´blɔki /, Cơ khí & công trình: có khối lớn, Từ đồng nghĩa: adjective, chunky , compact , dumpy , heavyset , squat , stodgy , stubby , stumpy , thick , thickset,...
  • / ´blu:mi /,
  • / blauz /, Danh từ: Áo cánh (đàn bà, trẻ con), Áo choàng, áo bờ-lu (mặc khi làm việc), Từ đồng nghĩa: noun, bodice , bodysuit , middy , pullover , shell , slipover...
  • / ´blou¸ʌp /, Kinh tế: phóng đại, thiết bị lắng trong, Từ đồng nghĩa: noun, eruption , blast , detonation , explosion , outburst , flare-up , dispute , effusion...
  • / brauz /, Danh từ: cành non, chồi non, sự gặm (cành non, chồi non), Ngoại động từ: cho (súc vật) gặm (cành non, chồi non), Nội...
  • / ´frauzi /, như frowzy, Từ đồng nghĩa: adjective, frowzy , disheveled , disordered , musty , seedy , slovenly , smelly , stale , unkempt
  • Phó từ: dần dần, chậm, chậm chạp, chậm, một cách chậm chạp, Từ đồng nghĩa: adverb, slowly but surely,...
  • / 'baiəpsi /, Danh từ: (y học) sinh tiết (thiết), sinh tiết, jejunal biopsy, sinh tiết hổng tràng
  • / ´drauzi /, Tính từ: ngủ lơ mơ, ngủ gà ngủ gật; buồn ngủ, uể oải, thờ thẫn, Xây dựng: buồn ngủ, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´flɔsi /, Tính từ: như sồi, mịn, mượt, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) loè loẹt (ăn mặc), Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cô gái ăn mặc...
  • / blouə /, Danh từ: Ống bễ, người thổi (đồ thuỷ tinh), (kỹ thuật) máy quạt gió, Cơ khí & công trình: ống bễ, Hóa...
  • / ˈglɒsi , ˈglɔsi /, Tính từ: bóng loáng, hào nhoáng, Xây dựng: láng bóng, Kỹ thuật chung: bóng, bóng láng, láng, sáng bóng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top