Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Greek” Tìm theo Từ (221) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (221 Kết quả)

  • / gri:k /, Tính từ: (thuộc) hy lạp, Danh từ: người hy lạp, tiếng hy lạp, kẻ bịp bợm, kẻ lừa đảo, quân bạc bịp, it's greek to me, when greek meets...
  • Danh từ: (sử học) thuốc hoả công (người cổ hy lạp dùng trong thủy chiến, gặp nước thì bốc cháy), ngọn lửa hy lạp,
  • ký tự hy lạp,
  • Danh từ: ngôn ngữ hy lạp hậu kỳ (từ thế-kỷ thứ ba đến thế-kỷ thứ sáu),
  • kiểu kiến trúc phục hưng hy lạp hay phục hưng cổ điển,
  • / kri:k /, Danh từ: vùng, lạch, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sông con, nhánh sông, thung lũng hẹp, up the creek, gặp trở ngại, Giao thông & vận tải: chi lưu (địa...
  • Nội động từ: (từ cổ, nghĩa cổ) pha trò; bông đùa,
  • / gri:t /, Ngoại động từ: chào, chào hỏi, đón chào, chào mừng, hoan hô, bày ra (trước mắt); đập vào (mắt, tai); vang đến, vọng đến (tai), Nội động...
  • / grin /, Tính từ: xanh lá cây, lục, xanh; tươi, Đầy sức sống; thanh xuân, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề; thơ ngây, cả tin, tái xanh, tái ngắt (nước da), (nghĩa bóng) ghen,...
  • Danh từ: chữ thập hy lạp (hai cánh bằng nhau), thánh giá hy lạp,
  • Danh từ: nhà thờ chính giáo hy lạp,
  • văn bản hy lạp,
  • / gri:d /, Danh từ: tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acquisitiveness , avarice...
  • / ɡik /, Tiếng lóng: người nhạt nhẽo, nhàm chán, nhất là vì họ chỉ thích thú làm việc với máy vi tính,
  • / ri:k /, Danh từ: mùi nồng nặc, hôi thối, hơi, khói dày đặc (từ các đám cháy, ống khói..); không khí hôi thối, (thơ ca) ( Ê-cốt) khói, (từ lóng) tiền, Nội...
  • xanh ve chai,
  • lục bóng,
  • xanh tối thiểu,
  • đất xanh glaucoxit,
  • súng phóng màu lục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top