Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn adjoin” Tìm theo Từ (80) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (80 Kết quả)

  • / ə´dʒɔin /, Động từ: nối liền, tiếp vào, Ở kế bên, tiếp giáp, nằm sát, sát vách, hình thái từ: Toán & tin:...
  • / ə´dʒɔint /, Kỹ thuật chung: chung biên, kề, nối, phụ hợp,
  • đồng cấu phụ hợp,
  • biểu diễn liên hợp,
  • dạng liên hợp, dạng phó,
  • phép biến đổi phó, phép biến liên hợp,
  • / ʌn´jɔin /, Ngoại động từ: tháo ra,
  • đa thức liên hợp,
  • hệ phó,
  • kề với,
  • / əd´rɔit /, Tính từ: khéo léo, khéo tay, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adept , apt , artful , clean , clever...
  • đường cong liên hợp,
  • tự liên hợp,
  • adonin,
  • Ngoại động từ: khiến, bắt phải, ra lệnh, chỉ thị, (pháp lý) ra lệnh cấm, Từ đồng nghĩa: verb,
  • / ri´dʒɔin /, Ngoại động từ: Đáp lại, trả lời lại, cãi lại, (pháp lý) kháng biện, quay lại, trở lại (đội ngũ...), quay trở lại với ai, nối lại, gắn lại, chắp lại,...
  • định thức phó,
  • ma trận liên hợp,
  • quá trình liên hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top