Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn baggy” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • / 'bægi /, Tính từ: rộng lùng thùng, phồng ra (quần áo), phì thộn ra, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´bɔgi /, Tính từ: lầy lội, bùn lầy, Xây dựng: có đầm lầy, Kỹ thuật chung: bùn lầy, lầy lội, lầy,
  • không sạch sẽ, không ngăn nắp, nhếch nhác, lập dị, kì cục, quái gở,
  • / 'dʒægi /, Tính từ: có mép lởm chởm (như) răng cưa,
  • / 'nægi /, như naggish,
  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) (như) bang-up,
  • / 'bʌgi /, Danh từ: xe độc mã, xe một ngựa, Tính từ: có rệp, nhiều rệp, Cơ khí & công trình: toa xe nhỏ, trục các-đăng,...
  • sự rót trên xe đúc,
  • đất đầm lầy, đất đầm lầy,
  • trục các đăng (ôtô),
  • công nhân đẩy xe nhỏ (ở mỏ, nhà máy),
  • xe goòng tải bê-tông,
  • / ´a:dʒi´ba:dʒi /, Động từ: cãi nhau ầm ĩ, nhưng thường không nghiêm trọng, what's all this argy-bargy?, chuyện gì mà cãi nhau ầm lên thế?,
  • danh từ, xe đẩy trẻ con,
  • đất đầm lầy,
  • Danh từ: xe nhỏ có động cơ dùng để đua ở các bờ biển, đất hoang...
  • xe tự trút (2 bánh),
  • trục lăn chuyển ống,
  • Tính từ: cổ lỗ, cổ xưa, horse-and-buggy customs, các tục lệ cổ xưa
  • Thành Ngữ:, what's all this argy-bargy ?, chuyện gì mà cãi nhau ầm lên thế?
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top