Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn beholder” Tìm theo Từ (202) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (202 Kết quả)

  • / bi´houldə /, danh từ, người xem, người ngắm; khán giả, người chứng kiến, người được mục kích, Từ đồng nghĩa: noun, viewer , observer , eyewitness , spectator , watcher , onlooker...
  • / bi´houldən /, Tính từ: chịu ơn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, i am much beholden to you for your kind help,...
  • / ´pen¸houldə /, Danh từ: quản bút; ngừng việc viết,
  • bộ xếp lại giấy,
  • / ʌp´houldə /, danh từ, cái trụ, cái chống, cái đỡ, người ủng hộ, người tán thành, người giữ vững, người duy trì; người giữ vững tinh thần (cho ai), người xác nhận, người chứng thực,
  • / bi'wildə /, Ngoại động từ: làm bối rối, làm hoang mang, làm lúng túng; làm ngơ ngác, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / ´houldə /, Danh từ: người giữ, người nắm giữ; người giữ một chức vụ; (thể dục,thể thao) người giữ kỷ lục, Đót (thuốc lá); quản (bút); tay cầm, tay nắm, tay quay;...
  • / bi'hoƱld /, ngoại động từ: thấy, trông thấy, Thán từ: chú ý!, để ý!, Hình Thái từ: Từ đồng...
  • máy ghi lưu lượng giao thông,
  • giá kẹp cốc mỏ,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) người chăm sóc đấu thủ quyền anh (trong trận đấu), người ủng hộ, người phụ tá, tay sai,
  • giá kẹp dao,
  • giá đỡ bản chụp, người giúp sửa chữa bài quảng cáo,
  • giá bộ lọc,
  • giá kim,
  • bộ giữ giấy, thiết bị giữ giấy,
  • thùng chứa chịu áp lực,
  • bình chứa ga (hàn), bình chứa khí, bình khí, thùng chứa khí, bình ga,
  • sự thanh trùng kéo dài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top