Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dabster” Tìm theo Từ (368) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (368 Kết quả)

  • / ´dæbstə /, danh từ, người thạo, người sành sỏi, (thông tục) (như) dauber,
  • / 'dɔ:bstə /,
  • Danh từ: xe đua,
  • / di´beitə /, danh từ, người tranh luận giỏi, người tham gia thảo luận,
  • Danh từ: (sinh học) thể sao kép, Y học: thể sao kép,
  • như fibber,
  • / ´webstə /, danh từ, (từ cổ, nghĩa cổ) thợ dệt,
  • / ´hæmstə /, Danh từ: (động vật học) chuột đồng,
  • / ´lɔbstə /, Danh từ: (động vật học) tôm hùm, người ngớ ngẩn vụng về, Nội động từ: Đi bắt tôm hùm, Hình Thái Từ:...
  • / ´tæpstə /, Danh từ: nhân viên phục vụ ở cửa hàng giải khát,
  • / ´mɔbstə /, Danh từ: (từ lóng) kẻ cướp,
  • / ´dæblə /, danh từ, (nghĩa bóng) người làm theo kiểu tài tử, người học đòi, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, a dabbler in poetry, người...
  • / dɔ:ntә /,
  • / 'dæ∫ə /, danh từ, người ăn diện, người chịu diện, người hay loè, người hay phô trương, que đánh sữa (để lấy bơ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái chắn bùn (ô tô),
  • / 'dɑ:tə /, Danh từ: người phóng (lao...), (động vật học) chim cổ rắn (họ bồ nông)
  • / ´weistə /, Danh từ: người lãng phí, người hoang phí, như wastrel, Xây dựng: sản phẩm hang, Cơ - Điện tử: phế phẩm,...
  • / 'dæbə /, Ngoại động từ: Đánh nhẹ, vỗ nhẹ, mổ nhẹ, gõ nhẹ, chấm chấm nhẹ, (kỹ thuật) đột nhẹ, Danh từ: sự (cái) đánh nhẹ, sự (cái)...
  • / ´ka:stə /, Danh từ: thợ đúc, bình đựng muối tiêu, giấm ớt (ở bàn ăn) ( (cũng) castor), bánh xe nhỏ (ở chân bàn ghế...), Ô tô: góc caster(là góc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top