Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn defence” Tìm theo Từ (240) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (240 Kết quả)

  • / dɪ'fens /, Danh từ: cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, vật để chặn lại, sự che chở, sự bảo vệ, sự phòng thủ, sự chống giữ, (quân sự) công sự bảo vệ, công sự...
  • / di'fens /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) defence, Toán & tin: sự phòng thủ, Kỹ thuật chung: sự bảo vệ, Bóng...
  • Danh từ: (quân sự) sự phòng không,
  • danh từ, tổ chức của dân chúng trong chiến tranh để bảo vệ người và tài sản; tổ chức dân quân tự vệ,
  • công nghiệp quốc phòng,
  • chi tiêu quân sự, ngân sách quốc phòng,
  • sự phòng thủ ven bờ,
  • công trái quốc phòng,
  • đặt hàng quốc phòng,
  • Danh từ: sự phòng chống hơi độc,
  • phí tổn biện hộ,
  • Danh từ: (y học) cơ chế bảo vệ (sự phản ứng tự vệ của cơ thể chống lại bệnh tật), cơ chế bảo vệ,
  • Danh từ: sự bảo vệ miền ven biển; sự tuần phòng bờ biển,
  • / ¸selfdi´fens /, Danh từ: sự tự vệ; sự bảo vệ thân thể (tài sản, quyền..) của mình, (pháp lý) sự phòng vệ chính đáng (tự bảo vệ mình khi bị xâm kích trái pháp luật),...
  • / ´defərəns /, Danh từ: sự chiều ý, sự chiều theo, sự tôn trọng, sự tôn kính, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / di´fʌηkt /, Tính từ: chết, quá cố, không còn tồn tại nữa, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, asleep...
  • / ə'fens /, Danh từ: sự vi phạm, sự phạm tội, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự tấn công; thế tấn công, sự xúc phạm, sự làm bực mình, sự làm mất lòng, Cấu...
  • hàng rào [bỏ hàng rào], Ngoại động từ: bỏ hàng rào; bỏ ngõ; mở,
  • / 'di:snsi /, Danh từ: sự thích hợp với khuôn phép lễ nghi, sự đứng đắn, sự đoan trang, sự tề chỉnh, sự lịch sự, sự tao nhã, tính e thẹn, tính bẽn lẽn, ( số nhiều) lễ...
  • / di´fendə /, danh từ, người che chở, người bảo vệ, người biện hộ, người bào chữa, luật sư bào chữa, hậu vệ (bóng đá), Từ đồng nghĩa: noun, supporter , protector , sponsor...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top