Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn doormat” Tìm theo Từ (293) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (293 Kết quả)

  • Danh từ: thảm chùi chân (đặt ở cửa), người bị chà đạp, người bị khinh khi,
  • / ´dɔ:mən /, Kinh tế: nhân viên trực cửa, Từ đồng nghĩa: noun, concierge , porter
  • / 'dɔ:mənt /, Tính từ: nằm ngủ, nằm im lìm, không hoạt động, (động vật học) ngủ đông; (thực vật học) ngủ, tiềm tàng (khả năng), ngấm ngầm, âm ỉ (dục vọng...), (thương...
  • bộ cửa,
  • / 'dɔ:wei /, Danh từ: Ô cửa (khoảng trống của khung cửa), con đường (nghĩa bóng), Xây dựng: lối cửa, lối đi ở cửa, Kỹ...
  • Danh từ: người trông vùng săn bắn, người sống ở vùng đầm lầy,
  • / ´fɔ:mæt /, Danh từ: khổ (sách, giấy, bìa...), Định dạng(trong máy tính), Toán & tin: dạng mẫu, dạng thức, quy cách, Kỹ...
  • dạng thức thông tin,
  • Thành Ngữ: trát chừa trống (trát bắt để trống tên), dormant warrant, trát khống chỉ (muốn bắt ai thì điền tên người ấy vào)
  • dạng thức thông tin,
  • tài khoản không hoạt động,
  • tiền để không, vốn chưa sử dụng, vốn nhàn rỗi,
  • cửa cống chìm,
  • Thành Ngữ: hội viên không hoạt động, dormant partner, partner
  • trạng thái ngủ yên,
  • dạng thức không đánh số,
  • các công ty không lưu loát,
  • công ty hữu danh vô thực, công ty không hoạt động,
  • các nhu cầu tiềm tàng,
  • vòm cửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top