Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn doorway” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • / 'dɔ:wei /, Danh từ: Ô cửa (khoảng trống của khung cửa), con đường (nghĩa bóng), Xây dựng: lối cửa, lối đi ở cửa, Kỹ...
  • vòm cửa,
  • Danh từ: kênh tháo lũ,
  • / ´fut¸wei /, Kỹ thuật chung: lề đường,
  • / ´moutə¸wei /, Danh từ: Đường lớn dành cho ô tô chạy nhanh; đường cao tốc; xa lộ, Xây dựng: đường ô tô, Kỹ thuật chung:...
  • / ´dɔ:mən /, Kinh tế: nhân viên trực cửa, Từ đồng nghĩa: noun, concierge , porter
  • Danh từ: thảm chùi chân (đặt ở cửa), người bị chà đạp, người bị khinh khi,
  • /'nɔ:wei/, Quốc gia: vị trí: vương quốc na uy (the kingdom of norway) là một quốc gia theo thể chế quân chủ lập hiến tại bắc Âu chiếm phần phía tây bắc bán đảo scandinave. nước...
  • / hu:´rei /, như hurrah,
  • đường hầm người đi bộ,
  • đường qua cầu cạn, đường vượt,
  • đường ô tô vành đai,
  • tấm lát đường đi bộ, tấm lát đường thông phố, tấm lát hè,
  • van bốn chiều, vòi bốn chiều,
  • Danh từ: bộ ngoại giao pháp (trụ sở ở ke-Đóoc-xay),
  • cầu đường ô tô,
  • đường hầm ô tô,
  • Địa chất: mũi khoan khía,
  • cá seranus,
  • Danh từ: (hài hước) anh chàng tầng lớp trên ngu xuẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top