Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn elevator” Tìm theo Từ (334) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (334 Kết quả)

  • / ˈeləveɪtə(r) /, Danh từ: máy nâng, máy trục, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thang máy, (giải phẫu) cơ nâng, (hàng không) bánh lái độ cao, Xây dựng: bốc xếp...
  • nâng,
  • / ¸eli´veitəri /, tính từ, (kỹ thuật) nâng,
  • đầu kẹp nâng ống khoan,
  • điều khiển thang máy,
  • gầu máy xúc, gầu nâng, gầu xúc nâng,
  • máy nâng xi măng,
  • thang máy có khung bọc,
  • máy nâng kiểu thủy lực, máy nâng thủy lực,
  • máy truyền tải, máy bốc dỡ, máy chuyển tải, máy bốc dỡ tải,
  • máy nâng vật liệu,
  • máy nâng kiểu vít xoắn, máy nâng kiểu vít, máy nâng kiểu vít,
  • máy xếp đống,
  • băng nâng thuỷ động,
  • máy nâng chạy xích,
  • máy nâng chuyển axit, thùng nâng chuyển axit, thùng nhận chịu áp axit,
  • máy trục hàng, thang máy chở hành lý, máy nâng hành lý,
  • Danh từ: gàu xúc trong dây chuyền để nâng chuyển,
  • chiếu nghỉ thang máy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top