Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn endorsement” Tìm theo Từ (50) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (50 Kết quả)

  • / in'dɔ:smənt /, sự chứng thực đằng sau (séc...); lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau (một văn kiện), sự xác nhận; sự tán thành, Chứng khoán: kí hậu, Giao...
  • / in´dɔ:smənt /, như endorsement, Kinh tế: việc ký hậu,
  • phí thủ tục ký hậu, phí thủ tục ký hậu,
  • ký hậu có điều kiện,
  • bối thự chính thức, bối thự đặc định,
  • / in´fɔ:smənt /, Danh từ: sự thúc ép, sự ép buộc, sự bắt tôn trọng, sự bắt tuân theo; sự đem thi hành (luật lệ), Giao thông & vận tải: cưỡng...
  • Danh từ: tờ ngân phiếu không ghi tên người trả (người cầm tấm phiếu có thể tiện lợi sử dụng), ký hậu để trống, bối thư trống, ký hậu để trắng,
  • ký hậu hạn chế,
  • đại diện ký hậu, sự ký thay,
  • sự ký hậu tùy ý,
  • bối thự một phần (hối phiếu),
  • ký hậu có bảo lưu, bối thự có tiêu chuẩn hạn định,
  • ký hậu đặc biệt,
  • / in´gɔ:dʒmənt /, danh từ, sự ăn ngấu nghiến, sự ngốn, sự nhồi nhét, sự tọng, (y học) sự ứ máu, Từ đồng nghĩa: noun, repletion , satiety , surfeit
  • sự ký hậu của đại lý,
  • bối thự không đúng hợp cách,
  • sự ký hậu chung,
  • bối thự lại, sự ký hậu lại,
  • bối thự chính thức,
  • chuyển khoản giao (hối phiếu) bằng cách bối thự, chuyển nhượng bằng ký hậu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top