Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fiction” Tìm theo Từ (2.861) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.861 Kết quả)

  • / ['fiksn] /, Danh từ: Điều hư cấu, điều tưởng tượng, tiểu thuyết, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, work of...
  • tiết diện phân hạch,
  • / ´dikʃən /, Danh từ: cách diễn tả, cách chọn lời, cách chọn từ (trong khi nói), cách phát âm, Từ đồng nghĩa: noun, command of language , delivery , elocution...
  • tiểu tiện,
  • / ˈfrɪkʃən /, Danh từ: (kỹ thuật) sự mài xát, sự ma sát, sự xoa bóp; sự chà xát, sự va chạm, sự xích mích (vì không cùng ý kiến...), Toán & tin:...
  • / 'fæk∫n /, Danh từ: bè phái, bè cánh, Óc bè phái, tư tưởng bè phái, Xây dựng: bè phái, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • lát cắt của một hàm,
  • / nɒnˈfɪkʃən /, Danh từ: chuyện về người thật việc thật,
  • Danh từ: (viết tắt) sf truyện khoa học viễn tưởng, Xây dựng: truyện khoa học viễn tưởng, Từ đồng nghĩa: noun, futurism...
  • danh từ, tiểu thuyết hoang tưởng về du hành vũ trụ,
  • nấu chín, nấu chí,
  • / ˈfɪktɪv /, Tính từ: hư cấu, tưởng tượng, Từ đồng nghĩa: adjective, fanciful , fantastic , fantastical , fictional , invented , made-up
  • / 'rʌkʃn /, Danh từ, số nhiều ructions: ( số nhiều) (thông tục) những sự phản đối giận dữ; cuộc cãi nhau om sòm, (thông tục) sự phá rối; sự ồn ào, cuộc ẩu đả,
  • / ´ʌηkʃən /, Danh từ: sự bôi, sự xoa, sự phất, sự quệt, (tôn giáo) lễ xức dầu thánh (một nghi thức (tôn giáo)); dầu xức, (nghĩa bóng) giọng nói, lời nói (gây) xúc động...
  • / fik´seiʃən /, Danh từ: sự đóng chặt vào, sự làm cho dính lại, sự ngưng kết, sự đông lại, sự hãm (màu...); sự cố định lại, sự ấn định, sự quy định, sự ngừng...
  • như flexion, Toán & tin: sự uốn; đạo hàm bậc hai, Kỹ thuật chung: chỗ uốn, sự uốn,
  • / ˈfʌŋkʃən /, Danh từ: chức năng, ( số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ; buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng, (toán học) hàm, hàm số, (hoá học) chức,...
  • thời kỳ ổn định,
  • / ´frækʃən /, Danh từ: (toán học) phân số, phần nhỏ, miếng nhỏ, (tôn giáo) sự chia bánh thánh, Toán & tin: phân số; một phần, Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top