Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gravely” Tìm theo Từ (546) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (546 Kết quả)

  • Phó từ: trang nghiêm, trang trọng, nghiêm trọng, trầm trọng, quan trọng, sạm, tối, to be gravely wounded, bị thương nặng
  • / breɪv.li /, Phó từ: dũng cảm, gan góc,
  • / ´grævəli /, Tính từ: có sỏi, rải sỏi, (y học) có sỏi thận, Kỹ thuật chung: có sỏi,
  • / grævəl /, Danh từ: sỏi, cát chứa vàng ( (cũng) auriferous gravel), (y học) bệnh sỏi thận, Ngoại động từ: rải sỏi, làm bối rối, làm lúng...
  • / ´breivəri /, Danh từ: tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm, sự lộng lẫy, sự ăn mặc sang trọng; vẻ hào hoa phong nhã, Xây dựng: bạo dạn,
  • Danh từ: nhà kính trồng nho, chỗ làm nho, nơi làm nho,
  • cữ chặn bằng sợi, dải chặn bằng sợi,
  • Tính từ: ham vơ vét; tham lam,
  • (chứng) sổ mũi,
  • / ˈgrævɪti /, Danh từ: (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn, trọng lực, vẻ nghiêm trang, vẻ nghiêm nghị, tính nghiêm trọng, tính trầm trọng (tình hình, vết thương...), Toán...
  • Phó từ: cáu tiết, giận dữ,
  • Phó từ: Đàng hoàng, đâu ra đấy, however poor they are , they always live grandly, dù nghèo cách mấy chăng nữa, họ vẫn luôn sống đàng hoàng,...
  • Phó từ: ngọt ngào; khéo léo, tinh tế (thái độ),
  • đất pha sỏi,
  • lớp sỏi,
  • đất pha sỏi, đất pha sỏi,
  • sỏi rải lát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top