Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn nugget” Tìm theo Từ (274) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (274 Kết quả)

  • / ´hʌgə¸mʌgə /, Danh từ: sự bí mật, sự giấu giếm, sự thầm lén, sự lộn xộn, sự hỗn độn, Tính từ & phó từ: bí mật, giấu giếm, thầm...
  • / ´nʌgit /, Danh từ: vàng cục tự nhiên; quặng vàng, ( uc) người vạm vỡ; con vật khoẻ chắc, Kỹ thuật chung: mắt điểm hàn, quặng vàng, Từ...
  • vàng cục tự nhiên, quặng vàng,
  • nhân điểm hàn,
  • / ´bʌgə /, Danh từ: như sodomite, kẻ đáng ghét, đứa chó chết, trở ngại, vấn đề rắc rối, Động từ: giao cấu, Thán từ:...
  • / ´hɔgit /, Danh từ: cừu non, Kinh tế: cừu non,
  • / ´lʌgid /, Cơ khí & công trình: có tai, có vấu, Kỹ thuật chung: có sườn,
  • tưa. đẹn,
  • / ´rʌgə /, như rugby,
  • / ˈbʌdʒɪt /, Danh từ: túi (đầy), bao (đầy), (nghĩa rộng) đống, kho, hàng khối, ngân sách, ngân quỹ, Nội động từ: dự thảo ngân sách; ghi vào...
  • Danh từ: thuyền nuga ( ai-cập),
  • / ´tʌgə /, tời phụ, danh từ, tời phụ,
  • / ´drʌgit /, Danh từ: dạ thô (làm thảm, làm khăn trải bàn),
  • / 'nægə /, danh từ, người hay mè nheo, người hay rầy la,
  • / ´lʌgə /, Danh từ: (hàng hải) thuyền buồm (có buồm hình thang), Kinh tế: thuyền buồm đánh cá,
  • / ´rʌgid /, Tính từ: gồ ghề, lởm chởm, xù xì, lổn nhổn, vạm vỡ; khoẻ mạnh, có vẻ thô; không tế nhị, không dịu dàng, thô kệch (nét mặt..), nghiêm khắc, hay gắt, hay nổi...
  • / sə'dʤest /, Ngoại động từ: Đề nghị; đề xuất; gợi ý, gợi; làm nảy ra trong trí, Ám chỉ; đưa ra giả thuyết là, nghĩ ra; xảy đến với ai; nảy ra trong trí ai, (pháp lý)...
  • / ´nigə /, Danh từ: người da đen, mang sắc thái phân biệt chủng tộc rất mạnh, gọi, xưng hô với bạn bè(chỉ người da đen dùng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top