Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn probe” Tìm theo Từ (92) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (92 Kết quả)

  • / proub /, Động từ: dò xét, thăm dò, Tính từ: chứng minh, thí nghiệm, Cơ - Điện tử: thước dò của bộ phận nhạy,...
  • đầu rò bằng đi-ốt,
  • đầu dò điện tử,
  • sự khoan thăm dò,
  • dấu chọn theo tầm (trên màn chỉ thị rađa),
  • máy dò băng, ống dò băng,
  • đầu dò tới,
  • Danh từ: tàu thăm dò vũ trụ (không người lái) (như) probe, Điện lạnh: trạm thám sát không gian,
  • kéo thông,
  • đầu dò kiểm tra, đầu dò thử, đầu dò thử nghiệm, que thử điện,
  • / pru:v /, Ngoại động từ: chứng tỏ, chứng minh, chứng tỏ, tỏ ra là cái gì, hoá ra là cái gì.., nở ra vì tác dụng của men (về bột nhào), thử (súng...); (toán học) thử (một...
  • mẫu thử điều chỉnh được, đầu rò điều chỉnh được,
  • mẫu thử thấm,
  • đầu dò ghi lò, máy dò (cấu trúc) lưới,
  • đầu dò từ, máy dò từ xa,
  • mẫu thử bọc kim loại,
  • sự điều tra chủ đề, sự thăm dò chủ đề,
  • / prouz /, Danh từ: văn xuôi, bài nói chán ngắt, tính tầm thường, tính dung tục, (tôn giáo) bài tụng ca, ( định ngữ) (thuộc) văn xuôi, Nội động từ:...
  • đầu dò bộ so sánh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top