Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn proprietor” Tìm theo Từ (41) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (41 Kết quả)

  • / prə´praiətə /, Danh từ (giống cái .proprietress): người chủ, người sở hữu (nhất là một công ty, một khách sạn..), Kỹ thuật chung: chủ tài sản,...
  • chủ cá thể, chủ một người, người chủ cá thể, người chủ tự quản,
  • Danh từ: (sự học la mã) pháp quan được bổ nhiệm đến cai trị một tỉnh, trấn,
  • chủ, người sở hữu đầu tư,
  • / prə´praiəti /, Danh từ: sự thích đáng, sự thích hợp, sự đúng đắn (của một hành động...), sự đúng đắn, sự đúng mực (trong thái độ, cư xử), ( the proprieties) ( số...
  • chủ đất, địa chủ, người chiếm hữu ruộng đất, sở hữu ruộng đất,
  • / prə´praiətəri /, Tính từ: giữ độc quyền (về hàng hoá), hãng độc quyền sở hữu, hãng độc quyền sử dụng (về tên nhãn hiệu), thuộc chủ, thuộc quyền sở hữu, có tài...
  • chủ đầu tư, chủ độc tư, người kinh doanh một chủ,
  • chủ sở hữu đã ghi vào sổ địa chính, người chủ có đăng ký,
  • công ty bảo hiểm của cổ đông,
  • vốn của nghiệp chủ,
  • giai cấp hữu sản,
  • biệt dược, bảng hiệu cầu chứng,
  • tem thuế bán hàng độc quyền riêng, tem thuế hàng bán độc quyền,
  • tài khoản nghiệp chủ,
  • Danh từ: Đất thực dân cấp cho mộ sở hữu chủ với quyền cai trị,
  • công ty trách nhiệm hữu hạn (của Úc, nam phi), công ty trách nhiệm hữu hạn (của Úc, nam phi..),
  • biệt dược, dược phẩm đã đăng ký độc quyền sản xuất (và bán), dược phẩm độc quyền,
  • Danh từ: công ty tư nhân, công ty độc quyền, công ty độc quyền, công ty hữu hạn tư nhân (ở Úc và nam phi), công ty hữu hạn tư nhân (ở Úc và ở nam phi), công ty mẹ, công ty...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top