Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn radiancy” Tìm theo Từ (82) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (82 Kết quả)

  • / ´reidiənsi /, như radiance, Kỹ thuật chung: độ tỏa sáng, độ trưng, độ trưng năng lượng,
  • / ´reidiəns /, Danh từ: Ánh sáng chói lọi, ánh sáng rực rỡ, ánh hào quang; tính chất rực rỡ, tính chất sáng chói, tính chất huy hoàng, sự lộng lẫy, sự rực rỡ, sự huy hoàng,...
  • Phó từ: (vật lý), (toán học) (thuộc) tia, , như tia, như bán kính, xuyên tâm, toả tròn, (lốp xe) có bố toả tròn (bố đặt xuyên tâm...
  • / 'væljənsi /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự dũng cảm, sự quả quyết, sự can đảm; lòng dũng cảm, lòng can đảm, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness...
  • như irradiance,
  • / ´ræmpənsi /, danh từ, sự hung hăng, sự hùng hổ, sự quá khích; cơn giận điên lên, sự lan tràn (tệ hại xã hội...)
  • sự phát quang trái đất,
  • độ trưng phổ,
  • Phó từ: rạng rỡ, sáng ngời, hớn hở (ánh mắt, vẻ mặt...), lộng lẫy
  • / ´reidiənt /, Tính từ: sáng chói, sáng rực, chiếu sáng rực rỡ, toả sáng, toả nhiệt, phát sáng, phát xạ, bức xạ; được truyền bằng bức xạ, lộng lẫy, rực rỡ, rạng...
  • / ´reidiən /, Tính từ: (toán học) rađian, Toán & tin: đơn vị góc, Xây dựng: rađian (đơn vị đo góc), Điện:...
  • Danh từ: bức xạ kế (dụng cụ đo liều lượng bức xạ),
  • sự bảo toàn độ trưng, sự bảo toàn độ bức xạ,
  • sự nung bằng bức xạ, sưởi bằng bức xạ,
  • khả năng phát xạ, công suất bức xạ,
  • mặt bức xạ, bề mặt bức xạ, bề mặt phát xạ,
  • làm lạnh bằng bức xạ, sự làm nguội bức xạ, radiant cooling system, hệ (thống) làm lạnh bằng bức xạ
  • mật độ bức xạ,
  • hiệu suất bức xạ,
  • sự phơi bức xạ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top