Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sculp” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • như sculpture,
  • / skʌlpt /, Nội động từ: (thông tục) điêu khắc (như) sculpture, hình thái từ:,
  • / skælp /, Danh từ: da đầu trừ mặt, da đầu còn tóc (trước đây một số người da đỏ bắc mỹ (thường) cắt của kẻ thù đã chết làm chiến tích), mảnh da chó, mảnh da đầu...
  • / skʌl /, Ngoại động từ: chèo (thuyền) bằng chèo một mái, hai mái; chèo (thuyền), lái thuyền bằng chèo lái; lái thuyền, Danh từ: mái chèo (đôi),...
  • cá vền biển,
  • mái chèo ngoáy (ở phía đuôi thuyền), mái chèo lái,
  • bệnh nấm dađầu,
  • Nghĩa chuyên nghành: sự chênh lệch tuyệt đối (hoặc tương đối) giữa giá trị cực đại và cực tiểu của các lượng đo được,
  • Idioms: to be able to scull, có thể chèo thuyền được
  • dự đoán tuyến tính kích thích bằng mã nhọn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top