Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tremulous” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • / ´tremjuləs /, Tính từ: run (vì hốt hoảng, yếu đuối), rung, rung rinh, rung động, nhút nhát, bẽn lẽn, rụt rè, không quả quyết, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´kredjuləs /, Tính từ: cả tin, nhẹ dạ, Kỹ thuật chung: nhẹ dạ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Phó từ: run (vì hốt hoảng, yếu đuối), rung, rung rinh, rung động, nhút nhát, bẽn lẽn, rụt rè, không quả quyết,
  • máy rung,
  • / ´emjuləs /, Tính từ: ( + of) tích cực noi gương (ai), ham muốn, khao khát (danh vọng...), có ý thức thi đua, hay cạnh tranh, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Tính từ: cả tin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top