Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go run” Tìm theo Từ (1.631) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.631 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, go/run to seed, ngừng ra hoa vì đã kết hạt (về cây)
  • Thành Ngữ:, go/run to waste, bị lãng phí; uổng phí
  • / ´gou´gou /, Xây dựng: hiện đại nhất, Kỹ thuật chung: mới nhất, Kinh tế: có tính đầu cơ cao,
  • Thành Ngữ:, to go ( pass , run ) current, được thừa nhận, được dư luận chung công nhận là đúng (là thật)
  • Idioms: to go for a run, Đi dạo
  • / rʌn /, Danh từ: sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn; cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi; quãng đường đi (xe lửa, tàu thuỷ...), sự hoạt động, sự...
  • vệt chảy,
  • / gou /, Danh từ, số nhiều goes: sự đi, sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái, sự làm thử, lần, hơi, cú, khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu), (thông tục) việc...
  • Idioms: to go to ruin, bị đổ nát
  • công ty đầu cơ đầu tư cổ phiếu, quỹ đầu tư chung có tính chất đầu cơ,
  • quỹ mạo hiểm, quỹ đầu cơ,
  • Thành Ngữ:, to hunt ( go , run ) in couples, không lúc nào rời nhau, lúc nào cũng cặp kè bên nhau
  • nạp và thực hiện,
  • Thành Ngữ:, to fall ( go , run ) foul of, va phải, đụng phải
  • Danh từ: sự tập dượt, sự diễn tập, Kỹ thuật chung: sự chạy thử, Kinh tế: chạy thử, Từ...
  • việc chạy thử (máy móc...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top