Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Good bad” Tìm theo Từ (4.525) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.525 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, bad food, thức ăn không bổ
  • quảng cáo kém chất lượng,
  • giường gỗ,
  • hàng đóng bao,
  • thoi, thỏi vàng, vàng miếng,
  • doi đất,
  • doi cát, doi đất, doi cát,
  • hàng hóa ổn thỏa,
  • hàng trong trạng thái tốt,
  • Thành Ngữ:, the good/bad old days, xưa kia
  • Thành Ngữ:, to keep good ( bad ) company, company
  • đồng tiền xấu đổi đồng tiền tốt,
  • hàng loại xấu, hàng hóa có vấn đề,
  • / gud /, Tính từ: tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi (cá), tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc,...
  • / bæd /, Thời quá khứ của .bid: Tính từ: xấu, tồi, dở, Ác, bất lương, xấu, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, Ươn, thiu, thối, hỏng,...
  • thoi vàng,
  • cái cưa đai cắt gỗ,
  • baud (bd),
  • Idioms: to be a good , bad writer, viết chữ tốt, xấu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top