Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Grates” Tìm theo Từ (1.711) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.711 Kết quả)

  • giá biểu quảng cáo giảm dần,
  • sỏi đã phân loại,
  • / ´greitə /, Danh từ: bàn xát; bàn mài, cái nạo, cái giũa, Cơ - Điện tử: cái giũa, cái nạo, bàn xát, bàn mài, Xây dựng:...
  • bệnh viêm hạt chân ngựabệnh lao bò,
  • / ´greitis /, Phó từ: không lấy tiền, không mất tiền, biếu không, cho không, Kỹ thuật chung: miễn phí, Từ đồng nghĩa:...
  • đảm phụ địa phương, thuế đất, thuế địa phương, quyền của kỹ sư quyết định đơn giá, rates rebate, sự giảm thuế địa phương, rates relief, giảm thuế...
  • máy san, máy san đường, máy ủi,
  • / greit /, Danh từ: vỉ lò, ghi lò (trong lò sưởi); lò sưởi, (ngành mỏ) lưới sàng quặng, Ngoại động từ: Đặt vỉ lò, đặt ghi lò, Ngoại...
  • máy san kết hợp rải sỏi,
  • xương vai hình thuyền,
  • thành ngữ, sour grapes, (tục ngữ) đánh chẳng được, tha làm phúc
  • Danh từ: trứng cá mực,
  • dứa nghiền,
  • fomat cứng,
  • dấu ngoặc ({}), các thanh chống, dấu ngoặc, dấu ôm ({}),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top