Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Infections” Tìm theo Từ (344) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (344 Kết quả)

  • / in´fekʃəs /, Tính từ: lây, nhiễm, (y học) nhiễm trùng; lây nhiễm, lan truyền (tình cảm...), dễ lây, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / in'fekʃn /, Danh từ: sự nhiễm, sự làm nhiễm độc, sự làm nhiễm trùng, vật lây nhiễm, bệnh lây nhiễm, sự tiêm nhiễm, sự đầu độc, Ảnh hưởng lan truyền, Toán...
  • sự nhiễm nấm,
  • / in´flekʃən /, như inflexion, Xây dựng: võng [độ võng], Cơ - Điện tử: sự uốn, chỗ uốn, điểm uốn, Kỹ thuật chung:...
  • / in'dʤekʃn /, Danh từ: sự tiêm, chất tiêm, thuốc tiêm, mũi tiêm, phát tiêm, (kỹ thuật) sự phun, (toán học) phép nội xạ, Toán & tin: phép nội...
  • bệnh truyền nhiễm, bệnh nhiễm khuẩn,
  • u hạt nhiễm khuẩn,
  • Danh từ: bệnh siêu vi trùng nghiêm trọng (đặc trưng bởi viêm gan tiếp theo là vàng da, sốt cao, nôn và đau ở vùng bụng),
  • viêm gan virút vàng da nhiễm khuẩn,
  • bệnh tăng hạch cầu đơn nhân do nhiễm,
  • (chứng) múagiật,
  • viêm miệng nhiễm khuẩn,
  • tác nhân truyền nhiễm, bất kì sinh vật nào, như virút gây bệnh, sinh vật kí sinh hay vi khuẩn, có thể thâm nhập vào các mô của cơ thể, sinh sôi và gây bệnh.
  • (thuộc)nhiễm độc nhiễm khuẩn,
  • nhiễm khuẩn cuối kỳ bệnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top