Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Loang” Tìm theo Từ (804) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (804 Kết quả)

  • / ləʊn /, Danh từ: sự vay nợ, sự cho vay, sự cho mượn, công trái, quốc trái, tiền cho vay, vật cho mượn, từ mượn (của một ngôn ngữ khác); phong tục mượn (của một (dân...
  • / lɔɳ /, Tính từ: dài (không gian, thời gian); xa, lâu, kéo dài, cao; nhiều, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn, chậm, chậm trễ, lâu, don't be long, Đừng chậm nhé, Phó...
  • công trái quốc nội,
  • các khoản vay đa phương quốc tế,
  • các khoản vay linh tinh,
  • các khoản vay nông nghiệp,
  • các khoản vay bằng tiền đồng phrăng thụy sĩ,
  • danh từ, sự cho vay trong thời kỳ giữa hai thương vụ,
  • / ´nait¸lɔη /, tính từ, suốt đêm, thâu đêm, a night-long search, cuộc lục soát suốt đêm
  • gần như khoản vay,
  • phần thưởng,
  • Danh từ: (thông tục) kẻ cho vay cắt cổ,
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) từ sao phỏng,
  • / ´lɔη¸taim /, như long-standing, Kỹ thuật chung: dài hạn, lâu,
  • Tính từ: Đã quá lâu, xa xưa, Danh từ: ngày xưa; đời xưa, the long-ago days of my youth, những ngày xa xưa trong...
  • Tính từ: chờ đợi đã lâu, a long-awaited dictionary, quyển tự điển chờ đợi đã lâu
  • Danh từ: công trái dài hạn (trên 20 năm),
  • / ´lɔη¸livd /, Tính từ: sống lâu, Điện lạnh: sống lâu, Từ đồng nghĩa: adjective, long lived isotope, đồng vị sống lâu,...
  • có rãnh dọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top