Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mear” Tìm theo Từ (2.188) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.188 Kết quả)

  • năm trung bình,
  • bột thịt,
  • Thành Ngữ: sự dùng hao mòn dần, sự mòn rách, sự hao mòn, hao mòn, hủy hoại, xuống cấp (do sử dụng bình thường gây ra), hư hỏng, huỷ hoại, hao mòn, xuống cấp, wear and tear,...
  • bột cá voi,
  • độ (mài) mòn, hao mòn, sự mài mòn,
  • tóp mỡ chăn nuôi,
  • tỷ lệ hao mòn,
  • hao mòn hiện vật,
  • hao mòn tự nhiên,
  • Thành Ngữ:, hear ! hear !, hoan hô!; đúng đúng! hay lắm!, tuyệt! (đôi khi có ý mỉa mai)
  • / hiə /, Động từ: nghe theo, chấp nhận, đồng ý, ( + of, about, from) nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin; nhận được (thư...), xét xử, Cấu trúc từ:...
  • / mɑ:(r) /, Danh từ: núi lửa miệng rộng; miệng núi lửa, Kỹ thuật chung: núi lửa maa,
  • bre & name / mi:n /, hình thái từ: Danh từ: khoảng giữa, trung độ, trung gian, (toán học) số trung bình; giá trị trung bình, Tính...
  • / siə /, Tính từ: héo, khô; tàn (hoa; lá), Ngoại động từ: làm khô, làm héo, Đốt (vết thương), Đóng dấu bằng sắt nung, làm cho chai đi, (từ hiếm,nghĩa...
  • / rɪər /, Danh từ: bộ phận đằng sau, phía sau, (quân sự) hậu phương (đối với tiền tuyến), (quân sự) hậu quân, Đoạn đuôi, đoạn cuối (đám rước...), (thông tục) nhà xí,...
  • / tiə /, Danh từ, (thường) số nhiều: nước mắt, lệ, Danh từ: chỗ hỏng, chỗ rách, miếng xé (do xé gây ra), (thông tục) cơn giận dữ, (thông tục)...
  • / mi:l /, Danh từ: bột xay thô, bữa ăn, Cơ khí & công trình: bột (mịn), Y học: bột thô (chưa xay mịn), bữa ăn,
  • / mi:d /, Danh từ: Đồng cỏ, rượu mật ong, Kinh tế: rượu nho mật ong,
  • / mi:t /, Danh từ: thịt, (từ cổ,nghĩa cổ) thức ăn (nói chung), phần chủ yếu; phần cốt lõi, Cấu trúc từ: to be meat and drink to someone, one man 's meat...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top