Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mis delt” Tìm theo Từ (1.873) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.873 Kết quả)

  • Danh từ: sự/lời viện dẫn bị bóp méo/bị sai lệch,
  • tam giác-tam giác,
  • hành vi sai sót, lỡ lời, lãng quên,
  • / belt /, Danh từ: dây lưng, thắt lưng, dây đai (đeo gươm...), dây curoa, vành đai, Ngoại động từ: Đeo thắt lưng; buộc chặt bằng dây lưng, quật bằng...
  • / delf /, Danh từ: Đồ gốm đenfơ (sản xuất tại hà-lan), delft, Kỹ thuật chung: mạch quặng, vỉa,
  • / delft /,
  • / doult /, Danh từ: người ngu đần, người đần độn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, airhead , blockhead * , boob...
  • / ´di:li /, Danh từ: (ngành in) dấu bỏ (chỉ chữ, dòng bỏ đi), Ngoại động từ: (ngành in) ghi dấu bỏ (một chữ, một dòng...)
  • / gelt /, Từ đồng nghĩa: noun, cash , currency , lucre
  • / det /, Danh từ: nợ, Cấu trúc từ: a bad debt, to be in debt, to be in somebody's debt, to be deep ( deeply ) in debt, to be out of debt, to fall (get, run) into debt, to incur...
  • / ´deli /, Danh từ: cửa hàng bán thức ăn ngon,
  • / dent /, Danh từ: hình rập nổi, vết lõm (do bị rập mạnh), vết mẻ (ở lưỡi dao), Ngoại động từ: rập hình nổi; làm cho có vết lõm, làm mẻ...
  • (deuto-, dẹuter(o)- ) prefix. chỉ hai, thứ hai, phụ, thứ yếu.,
  • / kelt /, Danh từ: người xen-tơ, Từ đồng nghĩa: noun, cornish , manx
  • / felt /, Danh từ: nỉ, phớt, ( định ngữ)làm bằng nỉ, bằng dạ, bằng phớt, Ngoại động từ: kết lại thành nỉ; kết lại với nhau, bọc bằng...
  • / kelt /, Danh từ: cá hồi sau khi đẻ, Kinh tế: cá hồi sau khi đẻ,
  • / delt /,
  • / deft /, Tính từ: khéo léo, khéo tay, Xây dựng: khéo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top