Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Paleograph” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • / ,peil'ɔgrǝfi /, như palaeography,
  • máy ghi dao động mạch,
  • / ,pæli'ɔgrǝfǝ(r) /, như palaeographer,
  • / ´ælə¸gra:f /, danh từ, (ngôn ngữ) biến thể của chữ cái,
  • / ´pæntə¸gra:f /, Danh từ: máy vẽ truyền (vẽ lại đúng mẫu theo bất cứ tỉ lệ nào), máy truyền tải điện, Toán & tin: (máy tính ) mãy vẽ truyền,...
  • Danh từ: thuỷ triều ký, thủy triều ký, thủy triều ký,
  • (sự) ghi dao động mạch,
  • Danh từ: tranh in dầu,
  • dụng cụ ghi tĩnh mạch,
  • / ,pæli'ɔgrǝfi /, Danh từ: môn chữ cổ; môn cổ tự học,
  • cơ ký vòm miệng,
  • / ,peiliou'græfik /, như palaeographic,
  • phim chụp (tiax) thận-niệu quản,
  • máy ghi động tác ngực, động tác ngực ký,
  • máy vẽ truyền điện tử,
  • khung lấy điện,
  • áp lực cần lấy điện,
  • tín hiệu khung lấy điện,
  • máy khắc vị tự, máy khắc (có cơ cấu) vị tự,
  • sao chép lại bằng máy vẽ truyền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top