Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Parquets” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • sự lát sàn packê, sàn packê,
  • / ´pa:ki /, Ngoại động từ: lót ván sàn, lát sàn gỗ (một gian phòng), Danh từ: sàn gỗ; sự lót ván sàn, Xây dựng: gỗ...
  • / ´pa:kitri /, Danh từ: sàn gỗ; sàn packê, việc lát sàn gỗ, việc lát sàn packê, Xây dựng: packê, sàn packê, Kỹ thuật chung:...
  • / 'mɑ:kwis /, Danh từ, số nhiều là .marquesses: như marquis,
  • sàn lát ván,
  • / 'pærəki:t /, như parakeet,
  • xi đánh bóng sàn,
  • hội trường kiểu bậc dốc, nhà hát hình vòng tròn, giảng đườn (lát gỗ packe),
  • sàn packe (lắp) khối ván, ván pake, ván lát sàn,
  • công tác đóng ván lát, công tác packê,
  • sàn lát ván, sàn pac-kê,
  • mặt sàn packê, sàn gỗ miếng, sàn packe, parquetry ( parquetflooring ), sự lát sàn packê, parquetry ( parquetflooring ), sàn packê
  • thợ lát sàn,
  • sàn packe ghép hình,
  • ván lát sàn,
  • máy mài nhẵn ván sàn,
  • ván packe, tấm lát sàn, ván lát sàn,
  • máy lát ván (sàn packe),
  • sàn pac-kê lắp khối ván, packê thẳng hàng,
  • packê chữ chi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top