Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pastored” Tìm theo Từ (63) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (63 Kết quả)

  • / ´pa:stərəl /, Tính từ: (thuộc) người chăn súc vật, (thuộc) mục đồng, có tính chất đồng quê, (thuộc) thôn quê, (thuộc) đồng cỏ, (thuộc) mục sư, Danh...
  • / ´plæstə:d /, tính từ, say rượu, be/get plastered, bị say rượu
  • Tính từ: không cất trong kho, không chứa đựng; không tích được, không được trau dồi, không được bồi dưỡng, không ghi, không nhớ...
  • / ´pa:stʃə /, Danh từ: Đồng cỏ, bãi cỏ, cỏ (cho súc vật gặm), Ngoại động từ: chăn thả (súc vật), Ăn cỏ, gặm cỏ (ở đồng cỏ...), Nội...
  • / stɔ:d /, tính từ, Được tích trữ; bảo quản,
  • được dán, pasted plate, tấm được dán
  • / ´pa:stə /, Danh từ: mục sư, cố vấn tinh thần, (từ cổ,nghĩa cổ) người chăn súc vật, mục đồng, (động vật học) con sáo sậu, Từ đồng nghĩa:...
  • khối xây gạch trát,
  • sức chịu đã nhân hệ số,
  • trần trát, flat plastered ceiling, trần trát vữa
  • chu kỳ hồi phục,
  • trạng thái (đã) hồi phục,
  • mô men đã nhân hệ số,
  • năng lượng được phục hồi, năng lượng tái sinh, năng lượng tận dụng, năng lượng thu hồi, năng lượng tái sinh, năng lượng thu hồi,
  • biên dạng được phục hồi,
  • gạch xây có trát vữa,
  • tường trát thạch cao, tường trát vữa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top