Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Primaire réglage” Tìm theo Từ (421) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (421 Kết quả)

  • (sự) nạo, cạo,
  • / ´reilidʒ /, Danh từ: sự chuyên chở bằng xe lửa, cước phí chuyên chở bằng xe lửa, Kinh tế: vận tải đường sắt,
  • Danh từ: tháng giá (tháng từ 21 - 3 đến 22 - 4 trong lịch ccách mạng pháp),
  • / ´praimeit /, Danh từ: tổng giám mục, (động vật học) động vật linh trưởng, Từ đồng nghĩa: noun, anthropoid , ape , archbishop , baboon , bishop , chimpanzee...
  • Danh từ: tiền trả thêm cho chủ tàu (tính phần trăm theo trọng lượng hàng hoá), tiền cước phí, tiền phụ vào cước, tiền trả thêm...
  • Danh từ: (thực vật học) vỏ ngoài (của noãn),
  • / 'praiməri /, Tính từ: nguyên thuỷ, đầu tiên; ( primary ) cổ sinh đại, nguyên sinh, gốc, nguyên, căn bản, sơ đẳng, sơ cấp, tiểu học, hàng đầu, chủ yếu, chính, quan trọng...
  • mầu cơ bản trừ,
  • áp xe nguyên phát,
  • quảng cáo đầu tiên,
  • biên độ nguyên sơ, biên độ sơ cấp,
  • thiếu máu vô căn,
  • chùm sơ cấp, rầm chính,
  • thanh xiên chính,
  • lớp sơn lót,
  • lớp bọc sơ cấp, lớp phủ chính (sợi quang), lớp phủ sơ cấp,
  • màu nguyên thủy, màu chủ yếu, màu cơ bản, màu cơ bản// màu gốc, màu gốc, màu cơ bản, sắc cơ bản,
  • Danh từ: màu gốc, màu chính, màu nguyên thủy, màu chính, màu sắc sơ cấp, màu sơ cấp, màu chủ yếu, màu cơ bản, màu gốc, sơn màu lót, chất màu cơ bản, chất màu dầu,
  • hàng hóa cơ bản, hàng nguyên khai, hàng sơ cấp, sản phẩm sơ cấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top