Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Puits” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / kwits /, Tính từ: trả xong, thanh toán xong (nợ, thù), Cấu trúc từ: to cry quits, double or quits, be quits ( with somebody ), Từ đồng...
  • hốc, lõm do gỉ,
  • (chứng) da gáy vân hình thoi,
  • vết rỉ cạn,
  • Thành Ngữ:, to cry quits, đồng ý hoà
  • (chứng) dagáy vân hình thoi,
  • Thành Ngữ:, double or quits, một ăn hai thua; được ăn cả, ngã về không
  • dứt cách tìm,
  • Thành Ngữ:, be quits ( with somebody ), thanh toán hết, trả nợ sạch
  • Idioms: to be the pits, dở, tồi tệ
  • dịch vụ truyền dẫn thông tin không có báo nhận,
  • Thành Ngữ:, to cry quits , to cry shame upon somebody, chống lại ai, phản kháng ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top