Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Recessions” Tìm theo Từ (44) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (44 Kết quả)

  • / ri´seʃən /, Danh từ: sự lùi lại, sự thụt lại, sự lùi vào, sự thụt vào; chỗ thụt vào, chỗ lõm vào (ở tường), sự rút đi, (kinh tế) tình trạng buôn bán ế ẩm; tình...
  • / pri:´seʃən /, Danh từ: (thiên văn học) sự tiến động (như) precession of the equinoxes, Toán & tin: (thiên văn ) sự tiếng động; tuế sai, Điện...
  • sự tiện rãnh trong, sự đục lõm, sự đục rãnh, sự đào hố, sự khoét lỗ, sự xoi rãnh,
  • / ri´senʃən /, Danh từ: sự duyệt lại, sự xem lại (một văn kiện), bản (văn kiện) đã được duyệt lại, bản đã xem lại,
  • / si´seʃən /, Danh từ: sự ra khỏi (tổ chức..), sự ly khai, Xây dựng: sự tách khỏi, Kỹ thuật chung: sự rút ra,
  • / ri´seʃənəl /, Tính từ: (thuộc) sự ngừng họp (của quốc hội), recessional hymn (như) recessional ( danh từ), Danh từ: (tôn giáo) bài tiễn (bài thánh...
  • sự suy thoái kinh tế trên toàn thế giới,
  • suy thoái kinh tế,
  • đường nước đỗ,
  • thời kỳ suy thoái (kinh tế),
  • năm suy thoái (kinh tế),
  • sự suy thoái về tăng trưởng (kinh tế),
  • giai đoạn suy thoái (kinh tế),
  • sự suy thoái từ từ,
  • suy thoái kinh tế nhẹ,
  • chống suy thoái,
  • sự hạ thấp nước ngầm, sự vơi hết nước ngầm,
  • nón các phương vô hạn, nón thóai hóa,
  • hàm thoái, hàm thoát,
  • quá trình suy thoái (kinh tế),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top