Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Retribute” Tìm theo Từ (88) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (88 Kết quả)

  • / ri´tribjutiv /, tính từ, trừng phạt, để báo thù, (từ hiếm,nghĩa hiếm) khen thưởng, để đền đáp, retributive justice, công lý trừng phạt
  • / 'ætribju:t /, Danh từ: thuộc tính, vật tượng trưng, (ngôn ngữ học) thuộc ngữ, Ngoại động từ: hình thái từ:
  • / ´tribju:t /, Danh từ: vật triều cống, đồ cống nạp; sự buộc phải triều cống, vật tặng, lời nói để tỏ lòng kính trọng; cái để tỏ lòng tôn kính, sự chỉ báo sức...
  • ký tự thuộc tính, beginning attribute character, ký tự thuộc tính khởi đầu, ending attribute character, ký tự thuộc tính kết thúc
  • thuộc tính lắp đặt,
  • đặc tính chuẩn, thuộc tính chuẩn,
  • thuộc tính người dùng, uad ( userattribute data set ), tập (hợp) dữ liệu thuộc tính người dùng, user attribute data set (uads), tập dữ liệu thuộc tính người dùng
  • thuộc tính biến,
  • thuộc tính địa chỉ,
  • thuộc tính lưu trữ,
  • byte thuộc tính, bai thuộc tính, screen attribute byte, byte thuộc tính màn hình
  • định nghĩa thuộc tính, attribute definition list, danh sách định nghĩa thuộc tính, field attribute definition, định nghĩa thuộc tính trường
  • thuộc tính hiện tại,
  • thuộc tính gốc,
  • thuộc tính dòng,
  • thuộc tính bắt buộc,
  • giá trị thuộc tính,
  • xu hướng theo thuộc tính,
  • dữ liệu thuộc tính, uad ( userattribute data set ), tập (hợp) dữ liệu thuộc tính người dùng, user attribute data set (uads), tập dữ liệu thuộc tính người dùng
  • danh sách thuộc tính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top