Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ruer” Tìm theo Từ (27) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27 Kết quả)

  • / ´ru:lə /, Danh từ: người cai trị, người thống trị, người trị vì, người chuyên quyền (vua, chúa..), cái thước kẻ, thợ kẻ giấy; máy kẻ giấy, Toán...
  • cao su,
  • dụng cụ sửa (đá mài),
  • / ru: /, danh từ, (thực vật học) cây cửu lý hương, (từ cổ,nghĩa cổ) sự ăn năn, sự hối hận, ngoại động từ ( rued), hối hận, ăn năn; hối tiếc, hình thái từ, Từ đồng nghĩa:...
  • danh từ, thước để kẻ đường song song,
  • hạtauer,
  • đồ gá sửa bánh đai,
  • bệnh vảy phấn đỏ chân lông,
  • nhân đỏ stilling,
  • đường thước kẻ,
  • thước kẻ dòng,
  • nhân đỏ,
  • thanh thước kẻ,
  • thước đứng,
  • đường dẫn khói nằm ngang,
  • Danh từ: dây kéo quàng vai (dây quàng vào vai để kéo vật gì),
  • bệnh vảy phấn đỏ chân lông,
  • liken hình chuổn hạt,
  • bệnh đài tiễn hình chuổi hạt.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top