Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “TARTRATE” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • tatrat xỉ,
  • / kæs´treit /, Ngoại động từ: thiến, (nghĩa bóng) cắt xén đoạn dở, cắt xén đoạn thừa (trong một cuốn sách...), Xây dựng: thiến, Kinh...
  • (chứa, có) kali hidro tactrat,
  • / ˈnæreɪt, næˈreɪt /, Ngoại động từ: kể lại, thuật lại, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, characterize , chronicle...
  • / ´tai¸treit /, Ngoại động từ: chuẩn độ (dụng dịch); xác định tuổi (hợp kim vàng...), Y học: chuẩn độ
  • loại muối độc, loại muối độc.,
  • kali natri tactrat,
  • kali hidro tactrat,
  • độ axit chuẩn, titrate acidity test, sự xác định độ axit chuẩn
  • sự xác định độ axit chuẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top