Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Truỵ” Tìm theo Từ (156) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (156 Kết quả)

  • / trʌg /, Danh từ: sọt nông, giỏ cạn hình thuôn (của người làm vườn dùng để chở dụng cụ, cây trồng..),
  • / tru: /, Tính từ: thật, đúng (phù hợp với hiện thực, đúng với sự thật đã biết), Đúng đắn (hợp với những nguyên lý, tiêu chuẩn đã được chấp nhận), thật sự, đúng,...
  • đúng, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, adverb, accurate , actual , appropriate , authentic , authoritative , bona fide , correct , dependable...
  • Thành Ngữ:, come true, thực tế xảy ra; trở thành sự thật (về hy vọng, lời dự đoán..)
  • kinh tuyến thực, kinh tuyến thực, meridian ( true meridian ), kinh tuyến (kinh tuyến thực)
  • phương bắc thực, phương bắc địa lý,
  • phối cảnh thực,
  • công suất thực,
  • độ sạch thật, độ tinh khiết thật,
  • da thật, chânbì, bì,
  • xương sườn thật.,
  • / ´tru:¸bred /, tính từ, nòi, a true-bred horse, ngựa nòi
  • / ´tru:¸lʌv /, danh từ, người yêu; người yêu đích thực, người được yêu đích thực, nơ thắt hình con số 8 (như) true-love knot, true-lover's knot,
  • Danh từ: chính bắc (hướng bắc theo trục quả đất, không phải hướng bắc theo la bàn),
  • vòm thật,
  • phương vị thực, góc phương vị thực,
  • phần bù đúng, phép bù đúng,
  • khoảng cách thực, khoảng cách thực,
  • thanh môn,
  • chiều cao thực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top