Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vitric” Tìm theo Từ (132) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (132 Kết quả)

  • / 'sitrik /, Tính từ: (hoá học) xitric, citric acid, axit xitric
  • Danh từ: Đồ thủy tinh, kỹ thuật sản xuất đồ thủy tinh,
  • / ´naitrik /, Tính từ: (hoá học) nitric, Y học: thuộc nitơ (hóa trị năm), Kỹ thuật chung: nitơ, nitric acid, axít nitric, nitric...
  • tup thủy tinh,
  • túp thủy tinh,
  • / ´pikrik /, Tính từ: (hoá học) picric, picric acid, axit picric
  • (thuộc) y học.,
  • Danh từ:,
  • bộ cửa kính, mái kính, vách kính,
  • oxit nitric (no), khí được tạo thành bởi quy trình đốt cháy ở nhiệt độ cao và áp suất lớn trong động cơ đốt trong; dưới tác động của ánh sáng và quy trình quang hóa trong không khí bao quanh, nó được...
  • một loại axit vô cơ ăn mòn mạnh hno3, axit nitric, nước ăn mòn,
  • n2o5, ôxit nitric, nitơ oxit,
  • / mə´trik /, Kỹ thuật chung: chất kết dính, đá mẹ,
  • / ´vibriou /, danh từ, số nhiều vibrios, (sinh vật học) vi khuẩn phẩy,
  • / ´vitri¸fai /, Ngoại động từ: làm thành thuỷ tinh, nấu chảy thành thuỷ tinh, Nội động từ: thành thuỷ tinh, Hình Thái Từ:...
  • Tính từ: (thuộc) đá, (y học) (thuộc) sỏi thận, (hoá học) (thuộc) lithi,
  • / ˈmɛtrɪk /, Danh từ: chuẩn đo, toán học . một hàm hình học biểu diễn khoảng cách các cặp điểm trong không gian., Tính từ: (thuộc) mét; theo hệ...
  • / ´vitri:n /, danh từ, tủ kính, tủ chè, tủ trưng bày,
  • axit xitric, syrup sirô axit xitric,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top