Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Yawned” Tìm theo Từ (153) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (153 Kết quả)

  • / 'jɔ:nə /, Danh từ: người hay ngáp,
  • / ɔ:nd /,
  • / da:nd /, Tính từ, phó từ: bị nguyền rủa,
  • Danh từ: người nịnh hót, a dua, xu phụ kẻ có quyền,
  • / peind /, tính từ, Đau đớn, đau khổ, phiền lòng, to look pained, trông có vẻ đau đớn, trông có vẻ đau khổ
  • / pɔ:´ni: /, danh từ, người nhận vật cầm,
  • / ´pɔ:nə /, Kinh tế: người cầm đồ, người đi cầm cố,
  • chứng khoán đã cầm cố,
  • / ´sɔ:ni /, danh từ, người Ê-cốt, người khù khờ,
  • / vænd /, xem van,
  • / dæmd /, Tính từ: bị đày địa ngục, bị đoạ đày, Đáng ghét, đáng nguyền rủa; ghê tởm, Phó từ: quá lắm, hết sức; vô cùng, cực kỳ,
  • / kænd /, Tính từ: Được đóng hộp, Được ghi vào băng, được thu vào đĩa (dây), (từ lóng) say mèm, say bí tỉ, Kỹ thuật chung: được đóng hộp,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top