Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lăm” Tìm theo Từ (7.452) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.452 Kết quả)

  • concave function, pit, recess
  • dent, indent
  • moistening roller
  • year-round employment
  • not much, chiếc xe đạp cũ này chẳng đáng bao lăm, this old bicycle is not worth much
  • Động từ: to stammer, tật cà lăm, to have a stammer, to speak with a stammer
  • fifteen
  • fifteen or so.
  • Thông dụng: Động từ., to attempt; to intend.
  • continuous working year
  • remetaling, remetalling
  • moistening pressure roller
  • year-round air cooling
  • ballast cleaning machine
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top