Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bayard” Tìm theo Từ (982) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (982 Kết quả)

  • / ə'bɔ:d /, Phó từ: trên tàu, trên boong tàu, trên thuyền, trên xe lửa; trên máy bay, dọc theo; gần, kế, Giới từ: lên trên (tàu thuỷ, xe lửa, máy...
  • / 'ka:'fa: /, Danh từ: nổi u sầu,
  • / kæ'na:d /, Danh từ: tin vịt, Từ đồng nghĩa: noun, cock-and-bull story , falsehood , falsity , fib , fiction , inveracity , misrepresentation , misstatement , prevarication...
  • tính toán điều khiển được,
  • / 'bækjɑ:d /, Danh từ: sân sau, in one's own backyard, trong sân sau, trong nội bộ
  • Danh từ: bộc phá, pháo (để đốt), to be hoist with one's own petard, như hoist
"
  • / ´hæljəd /, (hàng hải) dây leo, Giao thông & vận tải: dây giằng ăng ten, Kỹ thuật chung: dây kéo, dây néo, ' h“lj”d, danh từ
  • / ´lænjəd /, Danh từ: dây buộc còi, (hàng hải) dây buộc thuyền, dây giật (bắn đại bác), Xây dựng: dây bảo hiểm, Từ đồng...
  • / 'tæbəd /, Danh từ: Áo khoác ngắn có huy hiệu, Áo choàng phụ nữ, trẻ em, (sử học) áo mặc ngoài, áo giáp của hiệp sĩ,
  • / 'bæstəd /, Tính từ: hoang, giả mạo, pha tạp, lai; lai căng (ngôn ngữ), loại xấu, Danh từ: con hoang, vật pha tạp, vật lai, kẻ đáng khinh, kẻ tàn...
  • / ˈhæzərd /, Danh từ: sự may rủi, mối nguy, trò chơi súc sắc cổ, (thể dục,thể thao) vật vướng, vật chướng ngại (trên bãi đánh gôn), ( ai-len) bến xe ngựa, Ngoại...
  • / ´weiwəd /, Tính từ: không dễ dàng điều khiển được, không dễ dàng hướng dẫn được, Ương ngạnh, bướng bỉnh, đồng bóng một cách trẻ con, hay thay đổi, bất thường...
  • / ´ba:n¸ja:d /, Danh từ: sân nuôi gà vịt ở quanh nhà kho, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, feedyard , pen , corral , stableyard , feedlot , barnlot, bawdy , broad ,...
  • / ə´wɔ:d /, Danh từ: phần thưởng, tặng thưởng (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định ban cho), sự quyết định của quan toà, của hội đồng...
  • hướng đáy,
  • / bə´za: /, danh từ, chợ (ở phương Đông), hàng tạp hoá ( anh, mỹ), cuộc bán hàng phúc thiện; chỗ bán hàng phúc thiện,
  • / biəd /, Danh từ: râu (người); (thực vật học) râu hạt thóc..., ngạnh (mũi tên, lưỡi câu), tìm cách lừa gạt ai; toan lừa bịp ai, to take by the beard, quyết xông vào, quyết xả...
  • / bɔ:d /, Danh từ: tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, ( số nhiều) sân khấu, (hàng hải)...
  • áp kế iôn hóa bayard-alpert,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top