Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “By-and-by” Tìm theo Từ (8.968) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.968 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, by and by, lát nữa thôi; ngay bây giờ
  • Nghĩa chuyên ngành: chuyển tay, Từ đồng nghĩa: verb, arduously , laboriously , strenuously , the hard way , tooth and nail
"
  • bằng tay, guide the cable into position by hand, chỉnh dây cáp vào vị trí bằng tay, packing by hand, chèn bằng tay, sorting by hand, sự phân loại bằng tay, tamping by hand, chèn...
  • thủ công,
  • / 'bai'end /, Danh từ: thâm ý, ẩn ý,
  • / bai/ /, Giới từ: gần, cạnh, kế, bên, về phía, qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động), vào lúc, vào khi, vào khoảng, vào quãng (chỉ thời gian), theo cách,...
  • bằng đường bộ và đường biển, trên bộ và trên biển,
  • Thành Ngữ:, by and large, nhìn chung, nói chung, rút cục
  • buồm căng gió (thuyền buồm), sự đi xiên gió,
  • Thành Ngữ:, by the by ; by the way, nhân đây, tiện thể
  • quà tặng bằng tay,
  • sự phân loại bằng tay,
  • chèn bằng tay,
  • bằng bất kỳ cách nào, bất kỳ cách nào,
  • chèn bằng tay,
  • bị cát lấn, bị cát lấn,
  • Địa chất: lò dọc phụ, lò bằng phụ,
  • Thành Ngữ:, by fits and starts, không đều, thất thường, từng đợt một
  • phó phẩm và phế liệu,
  • lần lượt theo băng tần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top