Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Canap” Tìm theo Từ (262) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (262 Kết quả)

  • / kə'næl /, Danh từ: kênh, sông đào, (giải phẫu) ống, Toán & tin: ống, Cơ khí & công trình: ống, Xây...
  • Danh từ: giấc ngủ ngắn, Nội động từ: chợp mắt đi một tí, hình thái từ:...
  • / 'kænəpei /, Danh từ: bánh dùng chung với thức uống tại một buổi tiệc, bánh mì trứng rán,
  • danh từ bánh quy nhỏ hoặc miếng bánh mì nhỏ, bánh ngọt, ... phết pho mát, thịt, cá, ... và thường ăn với các thức uống tại một cuộc liên hoa
  • kênh đi qua,
  • kênh phân phối, kênh phụ, kênh ra,
"
  • kênh tiêu nước, kênh tiêu nước,
  • sự cọ rửa đường ống,
  • kênh dẫn nước,
  • máy nạo vét kênh, máy nạo vét kênh,
  • thuế kênh, phí qua kênh đào,
  • đoạn kênh, nhánh kênh, nhánh kênh,
  • mặt cắt kênh,
  • ống cổ tay,
  • ống cloquet, ống thể kính,
  • kênh nối,
  • ống nhĩ, vòi nhĩ,
  • ống thần kinh mặt,
  • ống đùi,
  • kênh thông thuyền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top