Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Clattery” Tìm theo Từ (364) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (364 Kết quả)

  • / flæt.ər.i /, Danh từ: sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ, lời tâng bốc, lời nịnh hót, lời bợ đỡ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / ´kætəri /, Danh từ: trại nuôi mèo,
  • / ´klætə /, Danh từ (chỉ dùng số ít): tiếng lóc cóc, tiếng lách cách, tiếng loảng xoảng, tiếng ồn ào; tiếng nói chuyện ồn ào, chuyện huyên thiên; chuyện bép xép, Ngoại...
  • Tính từ: dễ vỡ,
  • / ´slætən /, Danh từ: người phụ nữ nhếch nhác, người phụ nữ bẩn thỉu, người phụ nữ lôi thôi lếch thếch, Từ đồng nghĩa: noun, baggage , hussy...
  • / ´slʌtəri /, danh từ, sự nhếch nhác, sự bẩn thỉu; sự dâm đãng (đàn bà),
  • / ´lætəli /, Phó từ: về sau; về cuối (đời người, thời kỳ), gần đây, mới đây, Từ đồng nghĩa: adverb, after , afterward , afterwards , next , subsequently...
  • Danh từ: sự dao động, sự lay động, sự gây phiền não,
  • / 'bætəri /, Danh từ: (quân sự) khẩu đội pháo, (điện học) bộ pin, ắc quy, bộ dụng cụ, dãy chuồng nuôi gà nhốt, (pháp lý) sự hành hung, sự bạo hành, Cấu...
  • / ´litəri /, tính từ, Đầy rác rưởi, a littery garden, khu vườn đầy rác rưởi
  • / 'nætəri /, Tính từ: có tính cáu kỉnh,
  • / ´kɔ:təri /, Danh từ: (y học) sự đốt (mô da...), thuốc đốt (mô da...), dao đốt
  • / ˈlɒtəri /, Danh từ: cuộc xổ số, Điều may rủi, Từ đồng nghĩa: noun, a lottery ticket, tấm vé số, chance , door prize , gambling , game of chance , lotto...
  • / ´tætəri /, tính từ, xé vụn, rách rưới, tả tơi,
  • / ´flætə /, Ngoại động từ: tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ; làm cho hãnh diện, làm cho thoả mãn tính hư danh, tôn lên, làm cho (ai) hy vọng hão, don't flatter yourself that he will forgive...
  • / 'plætə /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ), đĩa phẳng (bằng gỗ, đựng thức ăn), (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) đĩa hát, Toán & tin: đĩa hát, đồng...
  • / 't∫ætə /, Danh từ: tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít (chim); tiếng róc rách (suối), sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm (người), tiếng lập cập (răng), tiếng lạch cạch (của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top