Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cut-throat” Tìm theo Từ (4.045) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.045 Kết quả)

  • cạnh tranh không lành mạnh, cạnh tranh bằng thủ đoạn,
  • sự thế chấp không chuộc lại được,
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
"
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • / θrout /, Danh từ: cổ; cổ họng, cổ họng, thanh quản, hầu (đường đi ở cổ qua đó thức ăn xuống dạ dày và không khí lọt vào phổi), lối đi hẹp; lỗ hẹp; cổ (chai); cửa...
  • Thành Ngữ:, cut and thrust, cu?c dánh giáp lá cà
  • ngưỡng lực đẩy, sự tắc lực đẩy,
  • Danh từ: (kiến trúc) sự đè ra phía trước; áp lực ra phía ngoài, Ngoại động từ: Đưa ra, chìa ra, áp...
  • phế phẩm, vật thải, đồ thải, Danh từ: sự bỏ đi; sự vứt đi, ( số nhiều) phế phẩm; đồ thải; cặn bã,
  • máy ngắt điện tự động, Kỹ thuật chung: nhả khớp, phát ra, ra khớp, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, throw-out...
  • van chặn,
  • van ngắt,
  • cầu ngắt nối điện,
  • bộ ngắt an toàn, nút ngắt tự động áp suất cao,
  • Thành Ngữ:, cut it out !, (t? m?,nghia m?), (thông t?c) thôi di!
  • Thành Ngữ: cắt bỏ, cắt rời, to cut out, c?t ra, c?t b?t
  • nhiệt độ ngắt mạch,
  • lò xo ngắt, lò xo chia tách,
  • công tắc ngắt mạch,
  • cầu chảy tự rơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top