Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Depicted” Tìm theo Từ (61) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (61 Kết quả)

  • / di'piktə /, danh từ, người vẽ, người tả, người miêu tả,
  • / 'dedikeitid /, Tính từ: tận tụy, tận tâm, có tính cách chuyên môn, Nguồn khác: Nghĩa chuyên ngành: dành riêng, Nghĩa...
  • / di'piktə /,
"
  • / di'pɑ:tid /, Tính từ: trong quá khứ; đã qua, Đã chết; quá cố, Danh từ: the departed những người đã mất, những người quá cố, Từ...
  • Nghĩa chuyên ngành: đã làm nghèo, Nghĩa chuyên ngành: đã dùng hết, Từ đồng nghĩa:...
  • / di´dʒektid /, Tính từ: buồn nản, chán nản, chán ngán, thất vọng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / di'pikt /, Ngoại động từ ( (cũng) .depicture): vẽ, mô tả, miêu tả, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, characterize...
  • thiết bị chuyên dụng, thiết bị dành riêng,
  • đường chuyên dụng, đường dây chuyên dụng, đường dây dành riêng, đường dây riêng, đường dây riêng,
  • cổng chuyên dụng, cổng riêng,
  • sự dành riêng, sự chuyên dụng,
  • giếng đã cạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top