Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Emanant” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / ´emənənt /, Tính từ: xuất sắc, xuất chúng, kiệt xuất, lỗi lạc, Xây dựng: kiệt xuất, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´remnənt /, Danh từ: ( (thường) số nhiều), cái còn lại, vật còn thừa, dấu vết còn lại, tàn dư, mảnh vải lẻ (bán rẻ), Kinh tế: cái còn lại,...
  • Danh từ: (pháp lý) người kiện, bên kiện, nguyên đơn,
  • / ´emə¸neit /, Nội động từ: phát ra, toả ra, bắt nguồn, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / ¸remənənt /, Tính từ: (vật lý) còn dư, (từ cổ,nghĩa cổ) còn lại, Toán & tin: dư, còn lại, Kỹ thuật chung: còn...
  • trạng thái từ dư,
  • điện tích dư,
  • ngày bán hạ giá,
  • Danh từ: quyền chính phủ lấy tài sản riêng vào việc công sau khi đền bù thích đáng, quyền trưng thu,
"
  • độ cảm ứng từ dư,
  • / pri´eminənt /, Ngoại động từ: Ưu việt, hơn hẳn,
  • từ dư, từ độ dư, từ dư, từ lưu,
  • tính dễ tách hoàn toàn,
  • độ võng dài hạn,
  • hiện tượng từ dư, từ tính dư, hiện tượng từ dư,
  • sự từ hóa dư, độ từ hóa dư, từ hóa dư,
  • độ từ cảm dư, mật độ từ (thông) dư, mật độ thông lượng dư, mật độ từ thông dư,
  • ống từ lưu, ống từ dư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top